~ temple cuisine / food
~ Zen Buddhist temple cuisine
~ the food of monks
5 vị: ngọt ~ cay ~ chua ~ mặn ~ đắng
5 màu: đỏ ~ vàng ~ trắng ~ đen ~ xanh lá
5 cách nấu: cắt ~ luộc ~ nướng ~ chiên/rán ~ hấp
SANSHIN ~ Three Minds ~ 3 thể dạng tâm trong nấu & ăn chay thiền phật
- daishin ~ big mind / magnanimous mind / broad and open mind ~ đại tâm / tâm toả rộng
- kishin ~ joyful mind / joyful and positive working attitude ~ tâm vui sướng
- roushin / roshin ~ nurturing mind / warm feelings toward others ~ tâm thương yêu
3 nguyên tắc chế biến, nấu và ăn:
- không dùng nguyên liệu có nguồn gốc động vật (thế mới gọi là chay hỉ 😀)
- tránh nguyên liệu/gia vị ngũ huân
- sử dụng nước dùng - dashi chay
* Ghi chú từ vựng:
* Ghi chú từ vựng:
- (sho = tinh thần) + (shin = tiến lên phía trước) = shojin = earnest effort
- ryori = ẩm thực
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét